Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứng tỏ


montrer; démontrer; témoigner; prouver
Điều đó chứng tỏ là anh sai
cela montre que vous avez tort
Việc ấy không chứng tỏ gì cả
cela ne démontre rien
Thái độ của chị ấy chứng tỏ là chị ấy tức giận
son attitude témoigne la colère
ông ta muốn chứng tỏ tính trung thực của mình
il veut prouver sa probité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.