 | montrer; démontrer; témoigner; prouver |
| |  | Điều đó chứng tỏ là anh sai |
| | cela montre que vous avez tort |
| |  | Việc ấy không chứng tỏ gì cả |
| | cela ne démontre rien |
| |  | Thái độ của chị ấy chứng tỏ là chị ấy tức giận |
| | son attitude témoigne la colère |
| |  | ông ta muốn chứng tỏ tính trung thực của mình |
| | il veut prouver sa probité |